Có 1 kết quả:

幼吾幼,以及人之幼 yòu wú yòu , yǐ jí rén zhī yòu ㄧㄡˋ ㄨˊ ㄧㄡˋ ㄧˇ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄧㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to care for other's children as one's own

Bình luận 0